Weboff chance Thành ngữ, tục ngữ on the off chance on the off chance see under on the chance that. thời cơ xảy ra Một tiềm năng nhỏ, xa vời hoặc khó xảy ra. Máy giặt có thể … Webdanh từ. khả năng mỏng manh. there is still an off chance that the weather will improve. vẫn còn một khả năng mỏng manh là thời tiết sẽ tốt lên. he came on the off chance of …
Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ
WebTừ này by some chance có nghĩa là gì? câu trả lời. When something happens coincidentally. If by chance you come to my town, tell me. Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với by any chance. WebPhó từ. accidentally by accident unintentionally inadvertently coincidentally unexpectedly by luck fortuitously by coincidence by a quirk of fate as luck would have it by a fluke by mistake for some reason out of the clear blue sky unwittingly. biopharma institute training
Cách dùng Chance và Opportunity
Web“Stand a very good chance of” có nghĩa là gì? 1 Câu trả lời. 0 Thích Không thích. TOEIC mỗi ngày đã trả lời 4 năm trước. Stand a chance (of something) có nghĩa là “có khả năng thành công hoặc đạt được điều gì đó”. Web11 de out. de 2024 · 1. “take a chance” nghĩa là gì? “take” có nghĩa là nắm lấy, “chance” có nghĩa là cơ hội. Vậy “nắm lấy cơ hội” có nghĩa là gì? Khi muốn nói ai đó đánh cược làm … Web23 de set. de 2024 · Flexi – time (flexitime) means if you work extra hours on one day, you can take time off another day. –>Thời gian linh động có nghĩa là nếu bạn làm thêm giờ trong một ngày, bạn có thể nghỉ làm vào ngày khác. There is always a chance that athletes will burn themselves out unless they take time off away from the ... biopharma international